CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP PHÚ AN

Nên chọn tấm nhựa Danpla dày bao nhiêu mm là hợp lý?

Thứ 4, 17/12/2025, 15:19 GMT+7
Khi quyết định đầu tư vào tấm nhựa Danpla, khách hàng thường đối mặt với câu hỏi then chốt: Nên chọn độ dày bao nhiêu mm là hợp lý? Độ dày và định lượng (GSM) là hai thông số kỹ thuật quyết định khả năng chịu tải, độ bền và trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí đầu tư của bạn.

Lựa chọn sai độ dày có thể dẫn đến rủi ro lớn: chọn quá mỏng khiến thùng dễ bị hư hỏng, còn chọn quá dày lại gây lãng phí vật liệu không cần thiết. Bài viết này được thiết kế như một cẩm nang tư vấn kỹ thuật, cung cấp công thức và bảng tham chiếu chuẩn.

Bài viết này sẽ phân tích mối quan hệ giữa độ dày và GSM, giúp bạn chọn được thông số Danpla tối ưu, đảm bảo độ bền cần thiết cho từng ngành nghề cụ thể và tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả nhất.

Mối quan hệ giữa độ dày và định lượng (GSM)

Độ dày (mm) là gì?

Độ dày của tấm nhựa Danpla là khoảng cách vật lý, tính bằng milimet (mm), giữa hai bề mặt phẳng bên ngoài của tấm. Độ dày là thông số dễ đo lường nhất bằng thước kẹp và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống sốc của thùng.

  • Một tấm Danpla dày hơn sẽ có khoảng cách lớn hơn giữa các lớp, giúp hấp thụ xung lực và chịu va đập tốt hơn một tấm mỏng.

  • Độ dày phù hợp giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các lực tác động bên ngoài trong quá trình vận chuyển.

Định lượng (GSM) là gì?

Định lượng (GSM - Grams per Square Meter) là thông số kỹ thuật quyết định mật độ vật liệu và chất lượng của tấm Danpla. GSM được tính bằng khối lượng nhựa trên một mét vuông diện tích.

  • GSM cho biết lượng nhựa thực tế được sử dụng để sản xuất tấm. GSM càng cao, tấm nhựa càng chứa nhiều vật liệu, dẫn đến độ cứng và khả năng chịu lực nén càng tốt.

  • Khả năng xếp chồng thùng hàng trong kho hoặc trên container phụ thuộc chủ yếu vào GSM.

Quy tắc vàng là xem xét cả hai thông số

Trong thực tế, độ dày và GSM thường tỷ lệ thuận với nhau, nhưng không phải lúc nào cũng tuyệt đối.

  • Một tấm 4mm có thể có GSM thấp (ví dụ: 550 GSM) hoặc GSM cao (ví dụ: 750 GSM). Nếu GSM thấp, tấm nhựa sẽ mềm hơn và khả năng chịu tải kém hơn, dù độ dày vẫn là 4mm.

  • Khách hàng cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp cả hai thông số này. Quyết định lựa chọn phải dựa trên sự cân bằng giữa khả năng chống sốc và khả năng chịu lực nén để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.

Lựa chọn tấm nhựa Danpla theo mục đích sử dụng và ngành nghề

Việc lựa chọn độ dày Danpla phải được cá nhân hóa theo tải trọng và môi trường vận hành. Không có độ dày "tốt nhất" mà chỉ có độ dày "phù hợp nhất" để đảm bảo hiệu suất và tối ưu hóa chi phí.

Phân khúc tải trọng nhẹ (3mm - 450 GSM)

Đây là lựa chọn kinh tế nhất, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu lực nén hoặc chống sốc cao.

  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng làm tấm lót, vách ngăn giữa các lớp hàng nhẹ (ví dụ: quần áo, giày dép), hộp đựng văn phòng phẩm, hoặc bảng hiệu quảng cáo tạm thời.

  • Đặc điểm: Chi phí đầu tư thấp, thùng rất nhẹ, linh hoạt, và dễ dàng vận chuyển nội bộ. Thích hợp cho môi trường kho bãi khô ráo và luân chuyển nhanh.

Phân khúc tải trọng trung bình (4mm - 650 -750 GSM)

Đây là lựa chọn phổ biến nhất, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu lực và chi phí vật liệu.

  • Ứng dụng: Thùng luân chuyển nội bộ thường xuyên, thùng đựng linh kiện điện tử (không quá nặng), các bộ phận công nghiệp nhẹ.

  • Đặc điểm: Đủ độ cứng để xếp chồng an toàn (chịu lực nén trung bình), có khả năng chống sốc và bảo vệ hàng hóa tốt. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho các quy trình logistics vòng lặp.

Phân khúc tải trọng nặng và khắc nghiệt (5mm- 900 GSM trở lên)

Khi yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chịu tải xếp chồng là tuyệt đối, cần chọn Danpla có độ dày và GSM cao.

  • Ứng dụng: Thùng đựng phụ tùng cơ khí nặng, hải sản (cần chịu tải nước và đá), hoặc vận chuyển quốc tế (cần xếp chồng cao và chịu rung lắc).

  • Đặc điểm: Độ bền cơ học cao nhất, đảm bảo thùng không bị biến dạng vĩnh viễn dưới áp lực lớn. 5mm (hoặc 6mm) là lựa chọn cần thiết để bảo vệ tài sản có giá trị cao trong môi trường khắc nghiệt và vận tải dài ngày.

Lựa chọn tấm nhựa Danpla theo ngành công nghiệp

Để giúp khách hàng đưa ra quyết định lựa chọn độ dày và GSM một cách nhanh chóng, chúng tôi cung cấp bảng tra cứu tóm tắt các thông số khuyên dùng dựa trên yêu cầu đặc thù của từng ngành công nghiệp. Việc tham khảo bảng này là bước đầu tiên để đảm bảo vật liệu đáp ứng được nhu cầu chịu tải và môi trường vận hành.

Ngành/Mục đích

Độ Dày Khuyên Dùng (mm)

GSM Khuyến Nghị

Ghi Chú Kỹ thuật

Vận chuyển nội bộ

3mm

450 - 550

Tối ưu hóa chi phí và trọng lượng, phù hợp với luân chuyển tay.

Điện tử/Phòng sạch

4mm

650 - 750

Cân bằng giữa khả năng chống sốc và tính kinh tế.

Gốm sứ/Nông sản

4mm - 5mm

750 - 900

Cần độ dày cao hơn để chống va đập và cố định sản phẩm dễ vỡ.

Cơ khí/Phụ tùng nặng

5mm

900 - 1200

Bắt buộc cho tải trọng lớn, chịu được áp lực nén và va đập.

Hải sản/Vận tải Quốc tế

5mm - 6mm

1000 - 1500

Yêu cầu GSM cao nhất để chịu tải trọng nước/đá và lực xếp chồng tối đa.

 

Lời kết

Quyết định lựa chọn tấm nhựa Danpla dày bao nhiêu mm không phải là câu hỏi về độ dày "tốt nhất," mà là về thông số "phù hợp nhất" với tải trọng và mục đích sử dụng cụ thể của doanh nghiệp bạn. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa độ dày (chống sốc) và định lượng GSM (chịu lực nén) là chìa khóa để đảm bảo thùng Danpla phát huy tối đa hiệu suất, tránh rủi ro hư hỏng hàng hóa hoặc lãng phí chi phí vật liệu.

Nhựa Phú An là chuyên gia trong việc tư vấn kỹ thuật Danpla. Chúng tôi hỗ trợ bạn tính toán chính xác GSM và độ dày cần thiết dựa trên ngành nghề, tải trọng trung bình và tuổi thọ mong muốn của thùng. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp tối ưu, đảm bảo độ bền cần thiết và tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả nhất.

Liên hệ ngay với Nhựa Phú An để nhận tư vấn chuyên sâu và đặt hàng tấm nhựa Danpla với thông số kỹ thuật chính xác theo yêu cầu của anh chị.

Chia sẻ: