CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP PHÚ AN

IBC tank là gì? Cấu tạo, công dụng và cách lựa chọn cho nhà xưởng, kho vận

Thứ 3, 16/12/2025, 09:54 GMT+7

Trong nhiều nhà máy, kho hóa chất hay xưởng sản xuất, IBC tank (bồn IBC 1.000 lít) đã trở thành một giải pháp chứa và vận chuyển chất lỏng khá quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ưu, nhược điểm và cách dùng cho đúng. Thay vì chi chít phuy nhỏ lẻ khó quản lý, IBC tank cho phép doanh nghiệp gom dung dịch, hóa chất, nước kỹ thuật… vào những khối chứa tiêu chuẩn, dễ nâng hạ bằng xe nâng, dễ xếp chồng, dễ kiểm soát tồn kho và luồng di chuyển trong kho, xưởng.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ IBC tank là gì, cấu tạo ra sao, những loại nào đang được dùng phổ biến, phù hợp với những bài toán nào và khi nào nên (hoặc không nên) chọn IBC tank, từ đó có cơ sở thực tế hơn khi đầu tư hoặc tối ưu lại hệ thống chứa, lưu kho, vận chuyển chất lỏng tại doanh nghiệp.

IBC tank là gì

1. IBC tank là gì?

IBC tank (thường được gọi là IBC tote, tank nhựa IBC, bồn nhựa vuông 1.000 lít) là một dạng thùng chứa dung tích lớn, thiết kế theo kiểu khối hộp có khung thép bao quanh, bên trong là bồn nhựa, bên dưới có pallet để xe nâng có thể nhấc lên, đặt xuống dễ dàng.

IBC là viết tắt của Intermediate Bulk Container, tạm hiểu là thùng chứa trung gian cỡ lớn, dùng để chứa, lưu trữ, vận chuyển chất lỏng hoặc dung dịch số lượng lớn (thường là vài trăm đến 1.000 lít) một cách gọn, an toàn và dễ thao tác hơn so với phuy lẻ.

Trong thực tế, mọi người hay gọi đơn giản:

  • “Tank IBC”,
  • “Tank 1 khối”,
  • “Bồn nhựa vuông có khung sắt”,

nhưng về bản chất đều đang nói tới cùng một kiểu thiết kế: bồn nhựa hình khối, có khung thép, có van xả, có nắp trên, nhấc bằng xe nâng được.

IBC tank dùng để chứa những loại chất lỏng / hóa chất nào?

Một IBC tank không phải sinh ra để chứa mọi thứ, mà thường được nhà sản xuất thiết kế để phục vụ một hoặc vài nhóm chất nhất định. Tuy nhiên, nếu nhìn tổng quát, người ta hay dùng IBC tank để chứa:

  • Nước công nghiệp, nước sạch cho sản xuất, nước tưới (trong nông nghiệp, chăn nuôi, thi công công trình…).
  • Hóa chất công nghiệp: dung dịch axit - kiềm loãng, hóa chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh, chất xử lý nước… (trong phạm vi tương thích với vật liệu bồn).
  • Dung môi, phụ gia, bán thành phẩm dạng lỏng trong các ngành sơn, mực in, dệt nhuộm, hóa chất, xử lý môi trường.
  • Một số loại chất lỏng trong ngành thực phẩm, đồ uống (nếu tank được sản xuất theo tiêu chuẩn phù hợp, có chỉ định sử dụng rõ ràng).

Mỗi loại chất lỏng/dung dịch đều có yêu cầu riêng về:

  • Độ tương thích với nhựa HDPE (loại thường dùng làm bồn),
  • Nhiệt độ làm việc,
  • Tính ăn mòn, tính cháy nổ,

nên khi chọn IBC tank, doanh nghiệp cần nói rõ sẽ chứa gì, tránh tình trạng mua tank rẻ, không rõ nguồn gốc, không rõ từng chứa gì trước đó, sau này dễ phát sinh rủi ro.

Vì sao doanh nghiệp, nhà xưởng, kho vận ưa chuộng IBC tank?

Nếu so với phuy nhựa/phuy sắt hay bồn nhựa lớn đặt cố định, IBC tank có vài lợi thế thực dụng:

Dễ vận chuyển – bốc xếp:

  • Chỉ cần xe nâng hoặc xe pallet là có thể nhấc cả bồn 1.000 lít lên xe, đưa vào kệ, đưa đi khu khác.
  • Pallet đáy được thiết kế đồng bộ với khung → ổn định hơn so với việc đặt phuy đơn lẻ trên pallet rời.

Tiết kiệm diện tích kho:

  • IBC tank có thể xếp chồng 2–3 tầng (tùy loại, tùy trạng thái đầy/rỗng và khuyến cáo nhà sản xuất), tối ưu thể tích chứa trên 1 m² sàn kho.
  • Hình khối vuông vắn, dễ bố trí trên kệ, dễ tính toán layout kho.

Dễ cấp liệu cho dây chuyền:

  • Có van xả đáy, có thể nối ống, bơm, van… đưa dung dịch vào hệ thống pha trộn, sản xuất mà không phải nghiêng đổ thủ công.
  • Dễ chia nhỏ sang phuy/thùng nhỏ hơn khi cần.

Có thể tái sử dụng nhiều vòng (trong phạm vi cho phép):

Khi dùng nội bộ, IBC tank có thể được vệ sinh và tái sử dụng cho cùng loại chất lỏng, giảm chi phí bao bì lâu dài.

Chính vì những điểm này, trong nhiều nhà máy, kho logistics, xưởng pha hóa chất… IBC tank trở thành một công cụ rất bình thường như phuy, pallet, thùng nhựa, không phải thứ gì cao siêu, mà đơn giản là giải pháp hợp lý cho bài toán chứa, vận chuyển chất lỏng dung tích lớn.

Phân biệt IBC tank với phuy nhựa, bồn nhựa, bồn inox (góc nhìn ứng dụng)

Nếu không quen, nhiều người sẽ đặt câu hỏi: “Dùng phuy/bồn nhựa/bồn inox cho xong, cần gì IBC tank?”. Thực tế, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng tình huống.

So với phuy nhựa/phuy sắt (200 lít):

  • Phuy rẻ hơn, phù hợp với khối lượng nhỏ, phân tán.
  • Tuy nhiên, để chứa 1.000 lít thì cần 5 phuy → chiếm diện tích kho lớn hơn, xếp chồng khó hơn, thao tác nhiều hơn.
  • Phuy không có khung bảo vệ, dễ lăn, dễ đổ nếu kê không chuẩn.

So với bồn nhựa lớn đặt cố định:

  • Bồn cố định phù hợp lưu trữ lâu dài tại một vị trí (bồn trung gian, bồn trên cao cấp nước…).
  • IBC tank linh hoạt hơn: chứa – dùng hết – chuyển sang chỗ khác – nhập lô mới, thích hợp với kho trung chuyển, kho logistics, kho thuê.

So với bồn inox:

  • Bồn inox có ưu điểm lớn về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất (với một số loại), phù hợp hệ thống lớn, cố định, đầu tư lâu dài.
  • IBC tank bằng nhựa HDPE + khung thép rẻ hơn nhiều, đáp ứng được phần lớn bài toán chứa – vận chuyển – trung chuyển, đặc biệt khi không cần nhiệt độ cao hay áp suất.

Vì vậy, thay vì coi IBC tank là thay thế tất cả, nên xem nó như một lựa chọn nằm giữa:

  • Linh hoạt hơn bồn cố định,
  • Gọn gàng, tiết kiệm diện tích hơn phuy rời,
  • Chi phí thấp hơn nhiều so với bồn inox cho cùng dung tích.

Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp đang tối ưu lại kho, xưởng, luồng hàng, chi phí logistics, việc hiểu rõ IBC tank là gì, dùng được ở đâu, không nên dùng ở đâu sẽ giúp bạn chọn đúng vật tư ngay từ đầu, tránh tình trạng mua về rồi mới thấy không hợp.

2. Cấu tạo và các thông số cơ bản của IBC tank

2.1 Cấu tạo tổng thể

Nhìn từ bên ngoài, một IBC tank chuẩn sẽ gồm 3 phần chính:

  • Bồn nhựa bên trong (inner tank): Hình khối gần như hình hộp chữ nhật bo tròn góc, dung tích phổ biến 1.000 lít. Là nơi trực tiếp chứa nước, hóa chất, dung dịch…
  • Khung thép bên ngoài (cage): Khung thép (thường là thép mạ kẽm) bao quanh bồn nhựa. Các thanh thép hàn thành lưới khung, ô đều nhau, có nhiệm vụ giữ form và bảo vệ bồn nhựa.
  • Pallet đáy (base pallet): Gắn cố định với khung thép và bồn nhựa. Có khe cho ngàm xe nâng, xe pallet chui vào nhấc lên. Có thể là pallet thép, pallet nhựa hoặc pallet gỗ (tùy loại tank).

Cấu trúc này cho phép:

  • Đặt được cả khối 1.000 lít lên kệ hoặc chồng tầng, không bị phình méo như bồn nhựa trần.
  • Bồn nhựa không bị va đập trực tiếp khi xe nâng, pallet, hàng hóa khác di chuyển sát bên cạnh.
  • Khi vận chuyển, inox/thép khung và pallet chịu lực là chính, bồn nhựa phía trong được ôm chặt, hạn chế rung lắc.

Nói một cách dễ hiểu: bồn nhựa là ruột, khung thép + pallet là xương và áo giáp để khối 1.000 lít đó có thể di chuyển, xếp chồng, sử dụng an toàn trong môi trường kho, xưởng.

Cấu tạo của IBC tank

2.2 Chất liệu bồn nhựa

Phần lớn các IBC tank hiện nay dùng nhựa HDPE (High Density Polyethylene) để làm bồn bên trong vì:

  • Độ bền cơ học tốt: Chịu va đập tốt hơn nhiều loại nhựa thông thường. Khi xe nâng nhấc bồn đầy, lực tác động phân tán qua khung và thân bồn, HDPE chịu được ứng suất đó tương đối ổn.
  • Khả năng chịu hóa chất khá rộng (ở mức độ nhất định): Chịu được nhiều loại axit - kiềm loãng, dung dịch muối, hóa chất tẩy rửa, một số dung môi. Tuy nhiên, không phải hóa chất nào HDPE cũng chịu được, với dung môi mạnh, nồng độ cao, nhiệt độ cao… luôn cần tra bảng tương thích hoặc hỏi nhà cung cấp.
  • Không hút ẩm, ít bị giòn gãy trong dải nhiệt độ sử dụng thông thường của kho, xưởng (nhiệt độ phòng, ngoài trời bình thường).

Bề mặt bồn thường trắng đục, hơi mờ, có vạch chia dung tích tương đối. Có chỗ in/ép logo, mã sản phẩm, thông số cơ bản.

Một điểm cần lưu ý thực tế: HDPE vẫn là nhựa, nên nếu bồn bị phơi nắng gắt lâu năm, chịu hóa chất nặng liên tục hoặc va đập mạnh nhiều lần, vật liệu sẽ lão hóa dần: màu từ trắng đục chuyển sang ngả vàng/xám, thành bồn cứng giòn hơn, dễ nứt nếu chịu tác động mạnh.

Vì vậy, khi mua tank cũ hoặc tank đã sử dụng lâu năm, cần quan sát kỹ màu sắc, độ đàn hồi thành bồn và hỏi rõ lịch sử sử dụng để tránh dùng nhầm cho các bài toán nhạy cảm.

2.3 Khung thép bên ngoài

Khung thép bên ngoài không chỉ để cho đẹp mà là phần chịu lực chính trong rất nhiều tình huống:

Bảo vệ bồn nhựa khi va chạm

  • Khi xe nâng, pallet, hàng hóa khác quệt vào, lực thường va vào khung thép trước.
  • Nếu khung thiết kế tốt, hàn chắc, bồn nhựa bên trong ít bị ảnh hưởng.

Giúp xếp chồng được nhiều tầng

  • Phần khung trên thường có gân, gờ để đỡ đáy của tank phía trên.
  • Nhờ đó, khi xếp 2-3 tầng, lực được truyền qua khung thép, hạn chế dồn trực tiếp xuống bồn nhựa.
  • Mỗi nhà sản xuất sẽ có khuyến cáo riêng về số tầng xếp chồng, tải trọng tĩnh/động… mà doanh nghiệp nên tuân thủ.

Cố định khi vận chuyển

  • Khi chằng buộc trên xe tải, dây đai, thanh chặn thường bám vào khung thép.
  • Đây là cách an toàn hơn nhiều so với chằng trực tiếp vào bồn nhựa.

Vật liệu khung:

  • Thường là thép mạ kẽm để hạn chế rỉ sét trong môi trường kho, xưởng thông thường.
  • Tuy vậy, theo thời gian, nếu tank đặt ở khu ẩm, gần hóa chất, khu ngoài trời… khung vẫn có thể rỉ, bong mạ.

Khi kiểm tra IBC tank (đặc biệt là tank cũ):

  • Nên nhìn kỹ các mối hàn, chân khung, góc khung xem có bị cong, nứt, rỉ nặng không.
  • Khung yếu đi → khả năng xếp chồng, chịu va chạm giảm → nên hạn chế dùng cho vị trí tải trọng lớn hoặc vị trí xếp tầng cao.

2.4. Van xả, nắp trên, cổ bồn

Một ưu điểm lớn của IBC tank so với phuy là có sẵn hệ thống nạp, xả tương đối tiện.

Nắp trên (top lid)

Thường có đường kính khoảng 150–225 mm (tùy loại), dạng xoáy ren. Dùng để:

  • Đổ chất lỏng vào bồn (nạp đầy lần đầu, châm thêm…).
  • Mở kiểm tra bên trong, vệ sinh (trong phạm vi cho phép).

Nắp thường có gioăng để hạn chế rò rỉ và có thể gắn thêm phụ kiện (lỗ thở, khóa, seal niêm phong…).

Cổ bồn, miệng xả đáy (bottom outlet)

Được đúc sẵn ở phần thấp nhất của bồn, thường là một cổ nhô ra, nối với van xả. Thiết kế sao cho khi mở van, chất lỏng có thể thoát gần như hết, hạn chế tồn đọng nhiều trong bồn.

Van xả (bottom valve)

Thường là van bi hoặc van bướm, điều khiển bằng tay gạt. Có nhiều chuẩn ren, chuẩn đầu nối (S60x6, NPT, BSP…), nên khi mua cần hỏi rõ loại ren, loại van để chuẩn bị phụ kiện nối ống cho phù hợp.

Cách sử dụng thực tế: Khi cần xả dung dịch ra, nhân viên chỉ cần nối ống/thiết bị với van đáy rồi gạt mở van, không phải nghiêng, lật bồn như phuy. Khi không sử dụng, luôn giữ van ở trạng thái đóng, kiểm tra định kỳ xem có bị rò rỉ không (đặc biệt với hóa chất).

Điểm cần cẩn trọng: Nếu van hoặc cổ bồn bị nứt, xì, việc sửa chữa thường không đơn giản và không đảm bảo 100%. Với các tank chứa hóa chất nhạy cảm, khi phát hiện rò, doanh nghiệp thường cho tank đó nghỉ khỏi nhiệm vụ chứa hóa chất, chỉ tận dụng cho nước, vệ sinh hoặc loại bỏ theo đúng quy trình.

2.5. Dung tích phổ biến

Dung tích được dùng nhiều nhất trên thị trường là IBC 1.000 lít (thường gọi tắt là “tank 1 khối”). Lý do là để hù hợp với khối lượng chất lỏng mà nhiều nhà máy, kho vận cần cho một mẻ sản xuất/trung chuyển. Kích thước này vừa đủ để:

  • Đặt được lên kệ pallet tiêu chuẩn,
  • Vừa một “slot” trong sơ đồ kho phổ biến,
  • Không quá cao so với chiều cao nâng của xe nâng tầm trung.

Ngoài 1.000 lít, một số nhà sản xuất cũng có IBC dung tích nhỏ hơn (600–800 lít), hoặc dung tích tương đương nhưng kích thước, hình dáng có thay đổi nhẹ để phù hợp pallet/kệ riêng.

Tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam, trong kho, xưởng nói chung, tank 1.000 lít vẫn là loại xuất hiện nhiều nhất và dễ tìm nhất. Khi nói IBC tank mà không nêu dung tích, đa phần mọi người ngầm hiểu là 1.000 lít.

2.6. Một số thông số kỹ thuật doanh nghiệp thường quan tâm

Khi lựa chọn IBC tank, ngoài dung tích, doanh nghiệp thường để ý thêm vài thông số cơ bản. Những con số cụ thể phụ thuộc vào từng hãng/tiêu chuẩn, nhưng có thể kể:

Tải trọng tĩnh và tải trọng động

  • Tải trọng tĩnh: khả năng chịu tải khi xếp chồng đứng yên (ví dụ, 3 tank đầy xếp lên nhau trong kho).
  • Tải trọng động: khả năng chịu tải khi di chuyển (trên xe nâng, xe tải, khi quay đầu…).
  • Hai thông số này cho biết xếp được mấy tầng, có an toàn khi nâng, hạm vận chuyển không.

Nhiệt độ làm việc khuyến nghị

  • Phần lớn IBC HDPE được thiết kế cho nhiệt độ môi trường và dung dịch ở mức vừa phải.
  • Với dung dịch nóng hoặc môi trường quá nóng/lạnh, cần xem rõ giới hạn nhiệt độ mà nhà sản xuất đưa ra.

Mức độ tương thích hóa chất (chemical compatibility)

  • Nhiều hãng có bảng tương thích giữa HDPE và các loại hóa chất phổ biến.
  • Doanh nghiệp nên tra hoặc hỏi nhà cung cấp trước khi quyết định dùng IBC tank cho một hóa chất cụ thể, nhất là dung môi mạnh, nồng độ cao.

Tiêu chuẩn liên quan (ở mức cơ bản)

  • Một số IBC tank dành cho xuất khẩu, chứa hóa chất nguy hiểm sẽ được sản xuất theo các tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế (UN, ADR, v.v.), trên bồn/tank có ký hiệu tương ứng.
  • Với nhu cầu chứa nước, dung dịch không nguy hiểm trong kho nội bộ, nhiều doanh nghiệp không yêu cầu đến mức này, mà chỉ cần tank có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng ổn định.

Kích thước tổng thể (dài × rộng × cao)

Quan trọng để thiết kế Layout kho, Bề rộng lối đi xe nâng, Chiều cao kệ, khoang xe tải.

Thực tế, đa số người dùng ở kho/xưởng không cần thuộc lòng hết các con số kỹ thuật; điều quan trọng là biết mình cần hỏi gì:

  • “Có xếp chồng được không? Nếu có thì tối đa bao nhiêu tầng khi đầy?”
  • “Tank này dùng được với loại hóa chất/dung dịch A không?”
  • “Nhiệt độ dung dịch của tôi khoảng X°C, dùng tank này có ổn không?”

3. Các loại IBC tank phổ biến trên thị trường

Phân loại theo tình trạng

Khi tìm IBC tank trên thị trường, bạn sẽ gần như luôn gặp hai nhóm: tank mớitank cũ (đã qua sử dụng). Mỗi loại có ưu nhược điểm, phù hợp với từng bối cảnh khác nhau.

IBC tank mới

Ưu điểm:

  • Nguồn gốc rõ ràng, biết nhà sản xuất, tiêu chuẩn, chất liệu, mục đích thiết kế ban đầu.
  • Bồn nhựa, khung, pallet còn nguyên, không lão hóa, không biến dạng.
  • Phù hợp khi chứa hóa chất giá trị cao, dung môi, phụ gia sản xuất, chất lỏng có yêu cầu an toàn.
  • Với những ứng dụng liên quan thực phẩm, đồ uống, ngành nhạy cảm, tank mới (loại được chứng nhận phù hợp) gần như là lựa chọn bắt buộc.

Nhược điểm:

  • Giá đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể so với tank cũ.
  • Nếu chỉ dùng cho nước tưới, vệ sinh, mục đích phụ… thì đôi khi hơi “lãng phí” so với nhu cầu thực tế.

IBC tank cũ (đã qua sử dụng)

Thường là tank đã chứa hóa chất, dung dịch, phụ gia… ở nhà máy nào đó, sau đó được xả, súc rửa rồi bán lại.

Ưu điểm:

  • Giá rẻ hơn nhiều, phù hợp dùng làm bồn chứa nước tưới, nước rửa, dung dịch vệ sinh chuồng trại, bồn phụ trợ.
  • Nếu biết rõ lịch sử sử dụng và chỉ tái dùng cho cùng loại hóa chất/dung dịch, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí bao bì.

Nhược điểm và rủi ro:

  • Không phải lúc nào cũng biết trước đó đã chứa gì, đặc biệt nếu mua qua nhiều tầng trung gian.
  • Dù đã súc rửa, vẫn có khả năng còn dư lượng hóa chất bám trên thành bồn, van, cổ xả.
  • Khung, pallet, bồn có thể đã lão hóa, nứt, mỏi, khó đánh giá bằng mắt thường.

Vì vậy, nguyên tắc an toàn thường được nhiều đơn vị áp dụng:

  • Tank cũ không dùng cho thực phẩm, đồ uống, nước sinh hoạt, nếu không có xác nhận rất rõ ràng về lịch sử sử dụng.
  • Tank cũ nên được sử dụng cho:
    • Nước tưới cây, nước rửa chuồng trại, nước vệ sinh khu vực.
    • Chứa chính loại hóa chất mà nó đã từng chứa trước đó (nếu doanh nghiệp kiểm soát được vòng đời tank).

Nếu bạn chỉ nhìn giá mà không quan tâm đến tình trạng thật và lịch sử sử dụng, rất dễ mua phải tank cũ đẹp mã nhưng không phù hợp, rủi ro về an toàn và môi trường khá khó lường.

Phân loại theo loại pallet đáy

Phần pallet đáy là nơi tiếp xúc trực tiếp với xe nâng, sàn kho, kệ, nên chất liệu pallet ảnh hưởng khá nhiều đến cách sử dụng.

Pallet thép

  • Ưu điểm: Chịu lực tốt, bền, ít biến dạng khi xếp chồng nhiều tầng. Ít bị mối mọt, chuột cắn… như pallet gỗ.
  • Nhược điểm: Nặng hơn nhựa/gỗ, dễ gỉ sét nếu môi trường ẩm, có hóa chất, nước đọng. Khi rỉ nặng, việc vệ sinh, bảo trì khá khó; đôi khi buộc phải cho tank nghỉ luôn.

Pallet nhựa

  • Ưu điểm: Không gỉ, không mối mọt, dễ vệ sinh. Khối lượng nhẹ hơn thép, thuận tiện khi di chuyển, sắp xếp.
  • Nhược điểm: Nếu thiết kế, vật liệu không tốt, pallet nhựa có thể biến dạng theo thời gian (võng, nứt) khi chịu tải trọng lớn và xếp chồng. Cần chọn loại được thiết kế phù hợp cho IBC, không phải pallet rời gắn tạm.

Pallet gỗ

  • Ưu điểm: Giá thường mềm hơn, dễ sản xuất, dễ thay thế. Phù hợp môi trường khô, sạch, nhu cầu tải trọng không quá khắc nghiệt.
  • Nhược điểm: Dễ ẩm mốc, mối mọt, hư hỏng nếu gặp nước, hóa chất, môi trường ẩm. Bề mặt gỗ sứt, gãy có thể gây thương tích, làm hư hỏng sàn, kệ, xe nâng.

Khi chọn IBC tank, bạn nên cân nhắc:

  • Kho khô, sạch, ít hóa chất, ít ẩm → pallet gỗ/nhựa có thể chấp nhận được.
  • Kho ẩm, gần khu xử lý nước, hóa chất, thường xuyên rửa sàn → nên ưu tiên pallet nhựa hoặc thép mạ tốt.
  • Nhu cầu xếp chồng nhiều tầng, tải trọng cao → cần tham khảo kỹ khuyến cáo từ nhà cung cấp về loại pallet phù hợp.

Phân loại theo mục đích sử dụng

Một IBC tank về mặt hình thức có thể giống nhau, nhưng mục đích thiết kế ban đầu lại khác. Ở mức tổng quát, có thể tách thành vài nhóm:

IBC tank chứa hóa chất công nghiệp

  • Thiết kế để chứa: dung dịch axit – kiềm loãng, hóa chất xử lý nước, phụ gia, sơn, mực, dung dịch tẩy rửa…
  • Thường dùng bồn HDPE, khung thép, pallet thép/nhựa.
  • Một số loại có ký hiệu UN cho phép vận chuyển hàng nguy hiểm theo chuẩn quốc tế.

IBC tank chứa nước, dung dịch nhẹ, dung dịch vệ sinh

  • Dùng trong nhiều nhà máy, kho, trang trại để chứa: Nước sạch cho sản xuất, nước dự phòng, nước tưới; Dung dịch vệ sinh, dung dịch tẩy rửa loãng cho vệ sinh chuồng trại, nhà xưởng.
  • Yêu cầu về tiêu chuẩn có thể dễ thở hơn so với nhóm hóa chất nguy hiểm hoặc thực phẩm.

IBC tank cho ngành thực phẩm, đồ uống (trong phạm vi cho phép)

  • Dùng để chứa nguyên liệu lỏng, bán thành phẩm lỏng đã được nhà sản xuất xác nhận phù hợp.
  • Thường là tank mới, có chứng nhận về vật liệu tiếp xúc thực phẩm nếu dùng trực tiếp trong dây chuyền sản xuất.
  • Không dùng tank cũ, không rõ lịch sử chứa hóa chất cho mục đích này.

IBC tank chứa dung dịch dễ cháy, dung môi đặc biệt

  • Nhóm này yêu cầu xem xét cực kỳ cẩn trọng về tương thích vật liệu, tiêu chuẩn UN, quy định vận chuyển hàng nguy hiểm.
  • Thường ở tầm nhà máy hóa chất, nhà máy sơn, dầu… vốn đã có bộ phận an toàn, kỹ thuật tính toán.

Khi bạn chỉ nói tôi cần IBC tank, nhà cung cấp sẽ không thể biết bạn định chứa nước sạch, xúc tác, hóa chất tẩy rửa, hay dung môi dễ cháy. Vì vậy, việc mô tả rõ mục đích sử dụng ngay từ đầu là cách duy nhất để được tư vấn đúng loại tank và tránh rủi ro.

Phân loại theo tiêu chuẩn/đóng gói

Nếu đi sâu hơn một chút, thị trường còn phân biệt IBC theo mức độ đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển và đóng gói:

IBC chuẩn UN cho hàng nguy hiểm, xuất khẩu

  • Trên tank có ký hiệu UN (theo hệ thống quy định về bao bì hàng nguy hiểm của Liên Hợp Quốc).

  • Được thiết kế, thử nghiệm để đáp ứng các bài test: rơi, áp lực, xếp chồng, rung lắc… với hàng nguy hiểm.
  • Giá cao hơn, quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn.

IBC cho lưu trữ nội bộ, không yêu cầu UN

  • Dùng trong nội bộ nhà máy/kho, chứa nước, hóa chất/dung dịch ít nguy hiểm.
  • Không cần mang đi vận chuyển đường biển/quốc tế như hàng nguy hiểm, nên yêu cầu tiêu chuẩn có thể đơn giản hơn.
  • Phù hợp với nhiều doanh nghiệp trong nước, nơi chỉ cần bồn chứa dung tích lớn, có van, xếp chồng được mà không bắt buộc phải đạt chuẩn UN.

Một số loại “tank chứa nước” đơn giản

  • Trên thị trường có cả những loại bồn vuông có khung nhìn giống IBC, nhưng chỉ thiết kế cho nước, dung dịch nhẹ, không phải hàng nguy hiểm.
  • Giá rẻ hơn, phù hợp làm bồn nước tưới, nước vệ sinh, nhưng không nên dùng ngược cho hóa chất mạnh.

Ở góc độ người mua, bạn không cần thuộc lòng tên các tiêu chuẩn, nhưng nên nắm:

  • Nếu dùng để xuất khẩu, vận chuyển hàng nguy hiểm → phải chọn loại có chứng nhận phù hợp, không nên tự chế.
  • Nếu dùng nội bộ cho nước, dung dịch nhẹ → có thể dùng loại đơn giản hơn, miễn chất lượng bồn, khung, pallet đáp ứng được môi trường làm việc.

4. Ưu nhược điểm của IBC tank trong thực tế sử dụng

Ưu điểm

Nhìn ở góc độ quản lý kho và vận hành, IBC tank giải quyết khá tốt bài toán vừa nhiều, vừa gọn, vừa dễ di chuyển:

Dung tích lớn trên một footprint nhỏ

  • Một tank 1.000 lít đặt trên diện tích sàn chỉ nhỉnh hơn một pallet tiêu chuẩn.
  • Nếu dùng phuy 200 lít, để chứa 1.000 lít bạn cần 5 phuy, mà mỗi phuy lại cần một khoảng kê, cố định riêng → chiếm chỗ hơn, khó sắp xếp lối đi.

Dễ xếp chồng

  • Nhờ có khung thép bao quanh, IBC tank có thể xếp 2-3 tầng (tuân thủ khuyến cáo tải trọng).
  • Trong nhiều kho, chỉ cần xếp 2 tầng là dung tích trên 1 m² sàn đã tăng gấp đôi, giảm áp lực mở rộng kho.

Dễ vận chuyển bằng xe nâng/xe pallet

  • Pallet đáy thiết kế cho ngàm xe nâng chui vào từ 2–4 hướng → quay đầu, xoay chuyển trong kho khá thuận tiện.
  • Cùng một thao tác nâng/hạ, xe nâng đang xử lý 1.000 lít thay vì 200 lít như phuy riêng lẻ.
  • Khi đưa lên xe tải, container, việc xếp theo hàng – cột cũng dễ tính toán hơn so với xếp phuy rời.

Đối với một kho đang muốn chuẩn hóa layout, quy hoạch lối đi, tối ưu diện tích, việc chuyển một phần chất lỏng sang IBC tank nhiều khi mang lại hiệu quả rõ rệt: kho gọn hơn, xe nâng đỡ vất vả hơn, số điểm xếp để quản lý cũng ít lại.

Tính linh hoạt

IBC tank được đánh giá là thực dụng vì không chỉ chứa được nhiều mà còn dễ đưa chất lỏng ra vào:

Bơm rót, cấp liệu đơn giản

  • Nhờ có van xả đáy, bạn có thể: Nối trực tiếp với ống dẫn, bơm, cho dung dịch chảy vào bồn trung gian, máy trộn, bồn nhỏ hơn; điều chỉnh lượng xả bằng tay gạt, hạn chế phải nghiêng/đổ bằng tay như phuy.
  • Điều này giảm khá nhiều sức lao động thủ công, đặc biệt ở những nơi phải pha trộn, cấp liệu nhiều lần trong ngày.

Chia nhỏ sang phuy, can, thùng nhỏ

Với những doanh nghiệp nhận hàng đầu vào bằng IBC, sau đó chiết sang phuy/can nhỏ để giao cho khách:

  • Một IBC thay thế được nhiều phuy rỗng, giảm số lượng bao bì ngoại nhập.
  • Việc chiết rót qua van đáy, kết hợp bơm, dễ kiểm soát hơn so với rót từ phuy đầy.

Linh hoạt trong sơ đồ kho và quy trình

Khi quy trình thay đổi (thêm khu pha mới, thay đổi dây chuyền), IBC tank có thể kéo sang khu khác, không bị cố định như bồn nhựa/bồn inox tại chỗ. Nếu một sản phẩm tạm dừng, tank có thể rửa và chuyển sang nhiệm vụ khác (trong phạm vi tương thích hóa chất), giảm lãng phí thiết bị.

Với những doanh nghiệp chưa sẵn sàng đầu tư hệ thống bồn bể cố định, đường ống phức tạp, IBC tank là giải pháp ở giữa: đủ linh hoạt để thử nghiệm quy trình, nhưng vẫn gọn gàng, an toàn hơn hẳn so với phuy rời.

Khả năng tái sử dụng, vòng đời sản phẩm và cách tận dụng tank cũ

Một điểm nữa khiến IBC tank được ưa chuộng là khả năng tái sử dụng trong nội bộ:

Tái sử dụng nhiều vòng với cùng loại dung dịch

Nếu doanh nghiệp chủ động được nguồn tank (ví dụ tank dùng trong chính nhà máy mình):

  • Sau khi xả hết dung dịch, tank có thể được rửa, kiểm tra, dùng lại cho cùng loại sản phẩm.
  • Vòng đời tank tính theo số lần nạp - xả và mức độ lão hóa nhựa, khung.

Tận dụng tank cũ cho mục đích phụ trợ

Khi tank không còn phù hợp chứa hóa chất chính (do bồn đã lão hóa, khung yếu…), nhiều nhà máy chuyển tank sang chứa nước tưới cây, nước rửa sàn, nước vệ sinh, hoặc dùng làm bồn rửa dụng cụ, bồn chứa dung dịch vệ sinh chuồng trại, chứa nước dự phòng. Như vậy, tank vẫn được tận dụng thêm một đoạn đường nữa trước khi bị loại bỏ hoàn toàn.

Vòng đời thực tế

Nếu đặt trong kho có mái che, môi trường không quá khắc nghiệt, được sử dụng đúng, một IBC tank có thể đi qua khá nhiều vòng nạp – xả trước khi cần thay. Vòng đời này không có con số cố định, mà phụ thuộc vào loại hóa chất/dung dịch chứa bên trong, cách vận chuyển (có hay bị va đập mạnh không), môi trường xung quanh (nắng, nhiệt, hóa chất).

Tuy nhiên, khả năng tái sử dụng không có nghĩa là muôn đời. Đến một thời điểm, khi bồn đã rõ ràng giòn, khung bị cong, pallet yếu… thì việc cố dùng tiếp cho các nhiệm vụ nặng là không an toàn.

Hạn chế và rủi ro

Bất kỳ thiết bị chứa nào cũng có giới hạn, IBC tank không ngoại lệ. Một vài điểm cần nhìn thẳng:

Nguy cơ rò rỉ tại van xả, cổ bồn, mối nứt

Vị trí dễ xảy ra rò rỉ nhất thường là: Van đáy (gioăng lão hóa, va chạm, thao tác mạnh tay), cổ bồn – vùng nối với van, các vết nứt trên thành bồn (nếu bị tác động mạnh, lão hóa).

Khi chứa nước, sự cố rò rỉ chủ yếu gây phiền toái; nhưng nếu chứa hóa chất, dung môi → ảnh hưởng an toàn, môi trường, thiết bị xung quanh.

Lão hóa nhựa HDPE theo thời gian

Bồn nhựa phơi nắng, gần nguồn nhiệt, chứa hóa chất nặng lâu dài sẽ bị đổi màu (từ trắng đục sang vàng/xám), mất độ dẻo, trở nên cứng giòn, dễ nứt khi va đập. Đây là quá trình tự nhiên, không thể tránh, chỉ có thể kéo dài bằng cách dùng đúng môi trường.

Khung thép gỉ sét, biến dạng

Dù là thép mạ, nhưng nếu đặt nơi ẩm, có hóa chất, nước đọng, khung vẫn có thể gỉ:

  • Gỉ nhẹ: mất thẩm mỹ, khó vệ sinh.
  • Gỉ nặng, kèm nứt mối hàn: giảm khả năng xếp chồng, giảm an toàn khi nâng – hạ.

Nguy cơ từ việc dùng sai mục đích

  • Lấy tank cũ từng chứa hóa chất không rõ nguồn gốc về đựng nước sạch, nước cho sinh hoạt → rủi ro rõ ràng.
  • Dùng tank thiết kế cho nước/dung dịch nhẹ để chứa hóa chất nặng, dung môi mạnh → dễ dẫn tới hư hỏng nhanh, rò rỉ.
  • Xếp chồng vượt quá khuyến cáo, vận chuyển khi tank đã bị móp, khung không còn đủ cứng → tăng nguy cơ đổ, ngã, gây tai nạn cho người và thiết bị.

5. Ứng dụng IBC tank trong sản xuất, kho vận, nông nghiệp

5.1. IBC tank trong nhà máy công nghiệp

Trong môi trường nhà máy công nghiệp, IBC tank thường xuất hiện ở những vị trí liên quan đến hóa chất, dung môi, phụ gia, dung dịch pha loãng, ví dụ:

  • Khu tiếp nhận nguyên liệu lỏng từ nhà cung cấp.
  • Khu pha chế, trung hòa, xử lý nước thải.
  • Khu cấp liệu cho dây chuyền sản xuất (sơn, mực, dệt nhuộm, hóa chất…).

Một vài ứng dụng điển hình:

Là bồn chứa di động cho nguyên liệu lỏng

  • Thay vì nhập hàng bằng hàng chục phuy rời, nhà máy có thể yêu cầu nhà cung cấp giao theo IBC: mỗi tank 1.000 lít chứa một loại dung dịch.
  • Khi cần, xe nâng nhấc cả tank đưa đến vị trí pha chế hoặc vị trí cấp liệu, giảm số lần thao tác với đơn vị nhỏ.

Là kho trung gian cho dung dịch pha loãng

Trong các hệ thống xử lý nước, xử lý bề mặt, tẩy rửa… thường có bước pha dung dịch axit/kiềm loãng, dung dịch trợ lắng, trợ keo tụ. IBC tank có thể dùng làm:

  • Bồn pha ban đầu (đổ nước, hóa chất vào, khuấy đều).
  • Bồn trung gian chứa dung dịch đã pha, sau đó bơm sang bồn lớn hoặc hệ thống đường ống.

Là nguồn cấp liệu cho dây chuyền

Một số dây chuyền không muốn đầu tư ngay bồn lớn cố định, mà dùng IBC kết hợp bơm:

  • Van đáy nối vào bơm → bơm cấp dung dịch vào máy trộn, thiết bị phản ứng.
  • Khi hết, đổi sang IBC khác, không phải dừng hệ thống quá lâu để rửa bồn cố định.

Lợi ích thực tế trong nhà máy:

  • Dễ chuyển đổi sản phẩm, thử nghiệm công thức mới: đổi IBC là đổi nguyên liệu, ít phụ thuộc bồn cố định.
  • Giảm thao tác lật, nghiêng phuy bằng tay → giảm rủi ro tai nạn lao động.
  • Quản lý tồn kho hóa chất dạng lỏng gọn hơn: tính theo số tank × 1.000 lít thay vì trăm phuy lẻ.

Tuy nhiên, với mọi ứng dụng chứa hóa chất, doanh nghiệp phải xác định rõ tương thích hóa chất – vật liệu, không tái dùng lung tung tank đã chứa thuốc thử, dung môi đặc biệt cho mục đích khác khi chưa đánh giá rủi ro.

5.2 IBC tank trong ngành thực phẩm, đồ uống (trong phạm vi phù hợp)

Trong ngành thực phẩm, đồ uống, yêu cầu về vệ sinh, an toàn luôn cao hơn. Ở đây, IBC tank thường được dùng ở các vai trò sau (và luôn với điều kiện chọn đúng chủng loại, tiêu chuẩn):

Chứa nguyên liệu, bán thành phẩm lỏng đã được chỉ định

Một số nhà sản xuất dùng IBC tank để chứa:

  • Dung dịch đường, siro, hương liệu pha loãng.
  • Dung dịch phụ gia, nước gia công (nước lọc, nước xử lý đạt chuẩn).

Tank dùng trong phạm vi nhà sản xuất cho phép, có chỉ định rõ ràng; đa số là tank mới, không dùng tank cũ chứa hóa chất không thực phẩm.

Vận chuyển nội bộ giữa các khu sản xuất

Khi nhà máy có nhiều khu (khu pha trộn, khu đóng chai, khu ủ…) nhưng chưa có hệ thống đường ống cố định, IBC tank có thể làm xe bồn mini:

  • Nạp nguyên liệu ở khu A, dùng xe nâng chuyển sang khu B.
  • Xả vào bồn, hầm ủ, hoặc hệ thống tiếp nhận.

Chứa nước phụ trợ phục vụ sản xuất

Nước dùng cho vệ sinh, rửa thiết bị, xịt rửa sàn… cũng có thể chứa trong IBC, giúp:

  • Tách biệt với hệ thống nước sinh hoạt.
  • Dễ quản lý lượng nước và vị trí sử dụng.

***LƯU Ý QUAN TRỌNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM

  • Không dùng tank cũ không rõ lịch sử cho bất kỳ mục tiêu nào liên quan đến nguyên liệu, thành phẩm.
  • Nếu tank được dùng cho môi trường tiếp xúc thực phẩm, cần: Vật liệu đạt yêu cầu (food grade/hay theo tiêu chuẩn nhà sản xuất công bố). Quy trình vệ sinh, súc rửa, kiểm soát chặt chẽ.

Thực tế, nhiều nhà máy chỉ dùng IBC tank cho nước phụ trợ, dung dịch vệ sinh, dung dịch hỗ trợ sản xuất, không dùng cho nguyên liệu chính, tùy vào mức độ đầu tư và hệ thống hiện có.

5.3 IBC tank trong kho vận, logistics

Với đơn vị logistics, kho trung chuyển, kho thuê, IBC tank là một đơn vị bao bì rất tiện:

Đơn giản hóa việc nhận, giao hàng lỏng

Thay vì xử lý hàng trăm phuy, kho chỉ cần ghi nhận:

  • Lô A: X tank × 1.000 lít.
  • Lô B: Y tank × 1.000 lít.

Việc kiểm đếm, lập phiếu, kiểm tra ngoài hiện trường cũng trực quan hơn.

Xếp dỡ, lưu kho thuận lợi

Nhờ khả năng xếp chồng, kho có thể: Sắp xếp theo hàng, cột, tầng khá gọn, dễ quy hoạch lối đi xe nâng, vị trí quay đầu. Từng vị trí kệ có thể được thiết kế cho 1-2 tank/tầng, dễ quản lý bằng mã kệ, mã QR.

Vận chuyển đường dài, xuất khẩu

Đối với lô hàng hóa chất/dung dịch đóng IBC đạt chứng nhận phù hợp (ví dụ có UN), việc vận chuyển đường biển, đường bộ quốc tế sẽ thuận tiện hơn:

  • IBC đã được thiết kế để chịu test vận chuyển,
  • Hãng tàu, đơn vị vận chuyển cũng quen với loại bao bì này.

5.4. IBC tank trong nông nghiệp

Ở môi trường nông nghiệp và chăn nuôi, IBC tank được ưa chuộng vì: dễ mua, dung tích đủ lớn, hình khối gọn, dễ đặt ở nhiều vị trí. Một vài cách sử dụng thực tế:

Bồn chứa nước tưới cây, nước dự phòng

Ở các trang trại, nhà vườn, khu trồng cây xa nguồn nước, IBC tank được đặt trên cao (cho nước chảy tự nhiên), hoặc đặt ở mặt đất, nối với máy bơm, hệ thống tưới nhỏ giọt. Nước có thể được xe bồn châm vào, hoặc thu từ giếng, từ nguồn nước gần đó.

Chứa dung dịch dinh dưỡng cho hệ thống tưới

Trong các mô hình trồng thủy canh, trồng cây trong nhà màng, nhà lưới: IBC tank làm bồn chứa dung dịch dinh dưỡng. Từ đó, bơm đẩy dung dịch đi qua hệ thống ống đến từng khay/bè trồng. 

Dung tích 1.000 lít đủ cho một chu kỳ tưới khá dài, giảm số lần pha lại.

Dùng cho vệ sinh chuồng trại, thiết bị

Tank có thể chứa dung dịch tẩy rửa, dung dịch sát trùng được pha sẵn, dùng để xịt rửa chuồng trại định kỳ. Cũng có thể dùng để chứa nước rửa chuồng, cấp cho hệ thống phun rửa.

**Lưu ý an toàn trong nông nghiệp:

Nếu dùng tank cũ, cần nắm rõ đã từng chứa gì:

  • Nếu từng chứa hóa chất độc hại, dung môi nặng → không nên dùng lại cho nước tưới, dung dịch dinh dưỡng.
  • Nếu chỉ chứa nước công nghiệp, dung dịch nhẹ, đã rửa kỹ → có thể cân nhắc dùng cho mục đích phụ trợ (nhưng không dùng cho nước sinh hoạt).

Tank đặt ngoài trời nên có mái che hoặc bạt phủ để giảm nắng mưa trực tiếp, kéo dài tuổi thọ.

Nhựa Phú An - Nhà cung cấp tấm nhựa, thùng nhựa Danpla uy tín tại Việt Nam

  • Cung cấp tấm Danpla nguyên tấm và cắt sẵn theo bản vẽ
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, đặc biệt nhanh tại Đà Nẵng, Hà Nội, TP.HCM
  • Nhận thiết kế layout cắt tối ưu, tư vấn tiết kiệm phế liệu, chọn hướng sóng và độ dày phù hợp

Hotline: 1800 1146

Website: https://nhuaphuan.com

Email: kinhdoanh@nhuaphuan.com.vn

Nhựa Phú An hiểu vật liệu, hiểu sản xuất, hiểu nhu cầu của bạn.

Chia sẻ: