CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP PHÚ AN

Các loại nhựa PVC phổ biến hiện nay: Đặc điểm, ứng dụng và cách lựa chọn

Thứ 5, 11/12/2025, 11:13 GMT+7

Nếu tìm trên thị trường, bạn sẽ thấy hàng loạt khái niệm: PVC cứng (uPVC), PVC mềm, tấm PVC foam, tấm PVC cứng, ống PVC, profile PVC… Tất cả đều là nhựa PVC, nhưng tính chất và cách sử dụng lại rất khác nhau. Nếu chỉ gọi chung chung nhựa PVC mà không phân biệt rõ từng loại, rất dễ dẫn tới lựa chọn sai vật liệu: chỗ cần tấm cứng lại dùng foam, chỗ cần ống chịu áp lại chọn loại mỏng, chỗ chỉ cần bảng quảng cáo trong nhà lại lấy vật liệu quá dày và tốn chi phí.

Bài viết này trên nhuaphuan.com sẽ giúp bạn nhìn lại bức tranh các loại nhựa PVC theo cách thực tế: phân loại theo độ cứng, độ dẻo, theo dạng sản phẩm (tấm, ống, profile, foam…), theo lĩnh vực ứng dụng (xây dựng, nội thất, quảng cáo, công nghiệp…).

Các loại nhựa pvc phổ biến

1. Vì sao cần phân loại nhựa PVC?

Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) là một loại nhựa nhiệt dẻo được sản xuất từ bột PVC kết hợp với hệ phụ gia (ổn định nhiệt, chất hóa dẻo, bột độn, màu…). Tùy cách phối trộn, PVC có thể trở thành:

  • Vật liệu rất cứng, giữ form tốt (ống nước, thanh cửa, tấm ốp, tấm kỹ thuật).
  • Hoặc rất mềm và dẻo (vỏ dây điện, ống mềm, màng nhựa, da PVC).

Điểm quan trọng là: khi ta nói nhựa PVC, thực tế đang nói tới cả một nhóm vật liệu có chung nền PVC, chứ không phải một sản phẩm duy nhất.

Vì sao cần phân biệt các loại nhựa PVC thay vì gọi chung một tên?

Trong thực tế, nhiều người chỉ quen miệng gọi chung:

  • “Lấy cho anh tấm PVC”
  • “Báo giá giúp ống PVC loại tốt”
  • “Cửa nhựa PVC có bền không?”

Nghe thì đơn giản, nhưng với người làm kỹ thuật hoặc người bán vật liệu, câu hỏi này… chưa đủ dữ kiện. Lý do là vì:

  • Tấm PVC có thể là tấm foam nhẹ dùng cho bảng quảng cáo, cũng có thể là tấm PVC cứng dùng làm vách kỹ thuật trong xưởng. Hai loại này khác nhau hoàn toàn về trọng lượng, độ bền và giá.
  • Ống PVC có loại chịu áp lực cao dùng cho cấp nước, cũng có loại mỏng, nhẹ chỉ để thoát nước hoặc luồn dây. Nếu dùng nhầm, đường ống có thể nứt, rò, phải đục tường/sàn sửa lại.
  • Cửa nhựa PVC thường thực chất là cửa uPVC khung kính với hệ thanh profile, lõi thép, phụ kiện… chứ không chỉ là mảng nhựa trơn. Chất lượng cửa phụ thuộc vào cả hệ thống, không chỉ nhựa.

Nếu không phân loại rõ các loại nhựa PVC mà chỉ hỏi “PVC có bền không, giá bao nhiêu?” thì:

  • Người mua khó tự so sánh giữa các lựa chọn.
  • Người bán dễ phải giải thích đi giải thích lại, báo giá xong lại phải chỉnh vì “không phải loại đó”.
  • Dùng sai loại PVC cho ứng dụng thực tế → hoặc nhanh hỏng, hoặc lãng phí (dùng loại quá dày, quá “xịn” cho chỗ không cần thiết).

Vì vậy, việc hiểu các loại nhựa PVC không phải để học thuật, mà để đặt câu hỏi đúng hơn khi đi mua vật liệu, nhìn báo giá một cách chính xác hơn (biết mình đang so cái gì với cái gì), hạn chế rủi ro dùng sai vật liệu trong công trình, nhà xưởng, bảng biển.

Tiêu chí chính để phân loại các loại nhựa PVC

Để tránh rối, chúng ta có thể tạm chia các loại nhựa PVC theo ba nhóm tiêu chí chính, đây cũng sẽ là xương sống cho toàn bộ bài viết:

Theo độ cứng, độ dẻo của vật liệu

  • PVC cứng (uPVC): không hoặc rất ít chất hóa dẻo → cứng, giữ form, dùng cho ống nước, ống điện, thanh cửa, tấm cứng.
  • PVC mềm (PVC dẻo): có nhiều chất hóa dẻo → mềm, uốn được, dùng cho vỏ dây điện, ống mềm, màng, da PVC…

→ Đây là cách nhìn cơ bản nhất khi nói về “tính chất cơ học” của PVC.

Theo dạng sản phẩm

  • Tấm PVC foam (PVC xốp): lõi xốp, nhẹ, bề mặt phẳng, dùng cho quảng cáo, vách nhẹ, nội thất.
  • Tấm PVC cứng: đặc hơn, nặng hơn foam, chịu lực và va đập tốt hơn, dùng cho vách, tấm kỹ thuật.
  • Ống PVC: nhiều loại khác nhau theo áp lực, đường kính, mục đích (cấp nước, thoát nước, luồn dây…).
  • Thanh profile PVC/uPVC: khung cửa, nẹp, lam, phào chỉ, vách.
  • Màng PVC, ống mềm, da PVC: cho bao bì, dây điện, nông nghiệp, một số sản phẩm công nghiệp khác.

→ Cách phân loại này gần với trải nghiệm của người dùng: đi mua tấm, ống, profile… chứ ít ai đi hỏi “cho tôi mua PVC dạng phân tử”.

Theo lĩnh vực ứng dụng

  • Xây dựng, điện nước: ống PVC, tấm/vách PVC cho khu vực ẩm, che kỹ thuật.
  • Nội thất, kiến trúc: tấm ốp tường, trần, cửa uPVC, lam, phào chỉ.
  • Quảng cáo, trang trí: tấm PVC foam, tấm PVC cứng cho biển bảng, backdrop, panel.
  • Công nghiệp, xử lý nước, nhà xưởng: ống kỹ thuật, tấm lót, vách che, máng cáp.
  • Nông nghiệp, bao bì, y tế: một số dòng PVC đặc thù có tiêu chuẩn riêng.

2. Phân loại các loại nhựa PVC theo độ cứng, độ dẻo

PVC cứng (uPVC) là gì?

PVC cứng (uPVC – unplasticized PVC) là loại PVC không (hoặc gần như không) sử dụng chất hóa dẻo, nên vật liệu ở trạng thái cứng, giữ form rất tốt. Đây là loại mà chúng ta thường gặp trong ống nước, ống thoát, ống luồn dây điện, thanh cửa uPVC, một số loại tấm ốp kỹ thuật.

Nhựa PvC cứng

Về đặc điểm thực tế:

  • Bề mặt tương đối cứng, khi gõ cho cảm giác đầm tay, không mềm oặt.
  • Giữ hình dạng tốt, ít bị biến dạng nếu làm đúng độ dày và dùng đúng mục đích (ống, tấm, profile).
  • Không thấm nước, không bị mục, không bị mối mọt như gỗ; không rỉ như sắt thép.
  • Có thể cắt, khoan, bắt vít, hàn nhiệt, dán keo tùy loại sản phẩm (ống, tấm, thanh).

Ưu điểm của PVC cứng/uPVC:

  • Phù hợp cho các cấu kiện cố định, cần hình dạng ổn định: ống, tấm, khung cửa, nẹp, vách.
  • Chống ẩm tốt, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường ẩm như nhà vệ sinh, khu sản xuất thực phẩm (ở mức độ vừa phải), nhà xưởng.
  • Cách điện tương đối, dùng nhiều cho ống luồn dây, máng cáp, vỏ bọc kỹ thuật.

Nhược điểm:

  • Nếu để lâu ngoài trời, chịu nắng, mưa, nhiệt độ thay đổi liên tục mà không có giải pháp bảo vệ (mái che, sơn phủ, chọn đúng loại cho outdoor), vật liệu có thể bị lão hóa: phai màu, giòn dần, dễ nứt khi va chạm.
  • Không phù hợp môi trường nhiệt cao (gần lò, bề mặt hấp nhiệt mạnh), dễ biến dạng hoặc giảm tuổi thọ.

Ứng dụng điển hình của PVC cứng/uPVC:

  • Ống cấp thoát nước, ống thông khí, ống luồn dây điện.
  • Thanh profile cửa uPVC khung kính (khung, cánh, nẹp kính).
  • Tấm PVC cứng làm vách che kỹ thuật, tấm chắn trong nhà xưởng, tấm ốp một số mảng tường.
  • Nẹp, phào, lam, thanh trang trí dùng trong hoàn thiện nội thất, kiến trúc.

PVC mềm (PVC dẻo) là gì?

PVC mềm là dòng PVC được bổ sung nhiều chất hóa dẻo (plasticizer). Các phân tử chất hóa dẻo chèn vào giữa các chuỗi PVC, làm chuỗi polymer trượt dễ hơn → vật liệu trở nên mềm, uốn cong được, có thể cuộn lại mà không gãy ngay.

Nhựa PvC mềm

Đặc điểm của PVC mềm trong thực tế:

  • Có thể uốn cong, gập ở bán kính nhỏ (tùy công thức) mà không nứt, thích hợp cho dây điện, ống mềm, màng phủ.
  • Vẫn giữ được khả năng chống ẩm, cách điện ở mức cần thiết cho nhiều ứng dụng.
  • Bề mặt có thể trong, mờ hoặc màu tùy nhu cầu (màng trong, da PVC giả da, ống màu…).

Vai trò của chất hóa dẻo:

  • Giúp sản phẩm có tính dẻo, linh hoạt, phù hợp với các chi tiết cần uốn, cuộn, ít yêu cầu giữ form cứng.
  • Đồng thời cũng ảnh hưởng đến độ bền lâu dài: theo thời gian, một phần chất hóa dẻo có thể di chuyển/thoát ra bề mặt (đặc biệt trong môi trường nóng, dầu, dung môi) khiến sản phẩm cứng lại, giòn hơn.

Ứng dụng điển hình của PVC mềm:

  • Vỏ bọc dây điện, dây cáp, một số loại ống luồn linh hoạt.
  • Ống mềm PVC dùng cho tưới tiêu, dẫn nước áp thấp, hút xả nhẹ trong nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • Màng PVC, da PVC trong một số sản phẩm công nghiệp, tiêu dùng (bạt che, rèm nhựa dẻo, da nhân tạo…).

Lưu ý an toàn:

  • Không phải mọi loại PVC mềm đều phù hợp cho thực phẩm, y tế, đồ cho trẻ em.Các ứng dụng này đòi hỏi loại hóa dẻo và công thức riêng, được kiểm soát rất chặt.
  • PVC mềm dùng trong dây điện, ống kỹ thuật thông thường không nên được tận dụng cho mục đích tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc nước uống nếu không có chứng nhận phù hợp.

So sánh PVC cứng và PVC mềm

Có thể tóm gọn: PVC cứng dùng cho những thứ cần đứng vững; PVC mềm dùng cho những thứ cần linh hoạt. Nhưng để chọn chính xác, cần nhìn chi tiết hơn theo từng bài toán.

Một vài so sánh thực tế:

  • Về hình dạng: PVC cứng giữ form, thích hợp làm ống, tấm, khung, vách; PVC mềm theo hình dáng dây lõi hoặc bề mặt nó bọc.
  • Về lắp đặt: Ống, tấm PVC cứng thường cần khung, giá đỡ, keo, vít để cố định. PVC mềm thường bọc, cuốn, lắp lỏng theo đường đi dây, tuyến ống.
  • Về độ bền cơ học: PVC cứng chịu nén, chịu uốn ở mức độ phù hợp với cấu kiện; PVC mềm chịu uốn lặp lại, ít nứt khi gập, nhưng không dùng để chịu tải, chịu nén như tấm hay ống.
  • Về ứng dụng:
    • Nếu bạn cần ống cấp nước, ống thoát, tấm ốp, vách, cửa, khung → gần như chắc chắn là PVC cứng/uPVC.
    • Nếu bạn cần vỏ dây điện, ống mềm, màng che, da nhân tạo → sẽ là PVC mềm.

Không có chuyện “PVC cứng tốt hơn PVC mềm” hay ngược lại; chúng đơn giản là hai công cụ khác nhau. Dùng PVC mềm để làm việc của PVC cứng, hoặc ép PVC cứng làm việc như PVC mềm, thì đều cho kết quả không tốt.

Một số hiểu lầm thường gặp về “PVC cứng thì bền hơn mọi thứ” và thực tế sử dụng

Trong thực tế tư vấn, có vài hiểu lầm hay gặp khi nói về PVC cứng/uPVC:

Hiểu lầm 1: “PVC cứng là nhựa, nhựa thì phải bền hơn gỗ, bền hơn cả kim loại”

Sự thật: PVC cứng bền trong đúng vùng của nó: chống ẩm, không mối mọt, không rỉ, dễ vệ sinh. Nhưng so với kim loại về chịu va đập nặng, chịu lực kéo nén lớn, chịu nhiệt cao… thì PVC không thể thắng. Tương tự, nếu so với tường gạch, bê tông, tấm xi măng dày, PVC cũng không phải siêu vật liệu.

Hiểu lầm 2: “Cứ làm dày thêm là yên tâm, càng dày càng bền”

Thực tế: tăng độ dày giúp sản phẩm cứng hơn, nặng hơn, chịu lực tốt hơn đến một mức nào đó, nhưng đồng thời làm tăng chi phí, khó thi công hơn. Nếu môi trường sử dụng không yêu cầu, việc cố dày thêm chỉ khiến chi phí đội lên mà không mang lại giá trị tương xứng. Quan trọng hơn là chọn đúng dòng PVC, đúng cấu trúc khung, đúng cách lắp đặt, chứ không chỉ nhìn vào độ dày.

Hiểu lầm 3: “PVC cứng thì để đâu cũng được, ngoài trời nắng mưa suốt cũng không sao”

PVC cứng/uPVC vẫn lão hóa theo thời gian, đặc biệt khi phơi nắng, mưa, nhiệt độ biến thiên lớn. Sau vài năm, bề mặt có thể bạc màu, giòn hơn, dễ nứt khi va đập mạnh. Với những hạng mục ngoài trời, cần:

  • Chọn loại PVC, hệ cửa, tấm… được thiết kế cho môi trường outdoor.
  • Kết hợp mái che, sơn phủ, hoặc chấp nhận việc phải bảo trì/thay thế theo chu kỳ.

Hiểu lầm 4: “PVC cứng thì chắc chắn an toàn, thích dùng đâu thì dùng”

An toàn hay không phụ thuộc vào công thức vật liệu và mục đích thiết kế, không chỉ phụ thuộc cứng hay mềm. Ống PVC, tấm PVC cứng dùng trong xây dựng – kỹ thuật không mặc định phù hợp để tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nước uống, hoặc dùng trong y tế. Mỗi lĩnh vực có bộ tiêu chuẩn riêng, không nên suy diễn ngang giữa các nhóm sản phẩm.

3. Phân loại các loại nhựa PVC theo dạng sản phẩm

Tấm PVC foam (PVC xốp)

Đây là loại tấm mà bên quảng cáo, trưng bày, nội thất giá vừa phải dùng rất nhiều. Về cấu tạo, tấm PVC foam được ép đùn từ compound PVC nhưng có quá trình tạo bọt (foam) bên trong, nên:

  • Lõi có cấu trúc xốp, nhẹ hơn tấm nhựa đặc.
  • Hai mặt được “nén” lại tương đối phẳng, đủ cứng để in, dán decal, cắt CNC.

Tấm PvC foam

Một số đặc điểm thực tế:

  • Nhẹ: cùng độ dày nhưng cầm tấm foam sẽ thấy nhẹ hơn hẳn tấm đặc, dễ vận chuyển, treo lên khung, gắn lên tường mỏng.
  • Bề mặt phẳng, tương đối mịn: đủ dùng cho in UV, dán decal, dán PP, làm nền cho chữ nổi…
  • Thi công dễ: cắt bằng máy cắt bàn, máy cưa, cắt CNC, bắt vít vào khung gỗ/khung sắt khá thuận tiện.

Ứng dụng thường gặp:

  • Biển bảng, bảng chỉ dẫn trong nhà, biển tạm ngoài trời có mái che.
  • Backdrop, standee, panel trưng bày trong showroom, hội chợ, sự kiện.
  • Vách ngăn nhẹ trong văn phòng, quầy kệ, booth… nơi không chịu tải lớn.

Hạn chế & lưu ý:

  • Lõi xốp nên không chịu lực, chịu va đập mạnh như tấm đặc; nếu dùng làm kệ để đồ nặng, vách chịu lực, cầu thang… thì không phù hợp.
  • Dùng lâu ngoài trời, nắng mưa trực tiếp, tấm có thể phai màu, lão hóa nhanh hơn các vật liệu ngoại thất chuyên dụng.
  • Độ phẳng, độ trắng, độ cứng… tùy từng nhà sản xuất; vì vậy khi dùng cho chuỗi bảng, chuỗi cửa hàng nên chọn ổn định một nguồn.

Tóm lại, tấm PVC foam phù hợp cho các hạng mục cần nhẹ, dễ thi công, chi phí hợp lý và không yêu cầu chịu lực cao.

Tấm PVC cứng

So với foam, tấm PVC cứng (tấm đặc hơn, ít hoặc không foam) có khối lượng riêng cao hơn, cầm lên thấy nặng tay, cấu trúc đặc hơn → cứng hơn, chịu va chạm tốt hơn.

Ứng dụng thực tế:

  • Vách kỹ thuật, vách che khu vực ẩm: trong nhà xưởng, kho lạnh, khu vực chế biến thực phẩm (ở mức độ phù hợp), tấm PVC cứng dùng để che, ngăn khu vực, dễ lau chùi.
  • Tấm nền, tấm lót: làm tấm lót bàn, lót khu vực thao tác, lót bề mặt kệ hoặc tường dễ bị bắn nước, hóa chất nhẹ.
  • Một số hạng mục nội thất – kiến trúc: tấm ốp tường, ốp trần ở những nơi cần cứng hơn foam, chịu lực tốt hơn (ví dụ khu vực có nguy cơ va chạm).
  • Trong quảng cáo: làm nền bảng hiệu, hộp đèn, bảng kỹ thuật cần chắc hơn, ít rung, hoặc những chi tiết dễ bị va chạm.

Hạn chế & lưu ý:

  • Nặng hơn, nên vận chuyển, thi công khó hơn foam, yêu cầu khung, giá đỡ chắc chắn.
  • Giá/m² thường cao hơn foam do lượng vật liệu nhiều hơn.
  • Giống mọi sản phẩm PVC, nếu đặt ngoài trời, chịu nắng mưa lâu mà không có giải pháp bảo vệ, tấm vẫn lão hóa dần.

Tấm PVC cứng phù hợp khi bạn cần tấm nhựa có độ cứng cơ học tốt hơn, chịu lực, chịu va chạm tốt hơn, chấp nhận trọng lượng và chi phí cao hơn so với foam.

Ống nhựa PVC

Ống PVC là nhóm sản phẩm quá quen thuộc, nhưng thực tế cũng có nhiều loại khác nhau. Có thể phân theo:

  • Mục đích sử dụng:
    • Ống cấp nước (chịu áp).
    • Ống thoát nước (ít hoặc không chịu áp).
    •  Ống luồn dây điện, dây cáp.
    • Ống dẫn nước kỹ thuật, một số dung dịch nhẹ trong nhà máy.
  • Cấp áp lực/độ dày:
    • Cùng đường kính nhưng thành ống dày, mỏng khác nhau, chịu áp lực làm việc khác nhau.
    • Ống chịu áp lực cao hơn dùng cho tuyến ống chính, đường bơm; ống mỏng nhẹ hơn dùng cho thoát nước, thông khí.

Ứng dụng điển hình:

  • Hệ thống cấp nước sinh hoạt trong nhà, ngoài trời.
  • Hệ thống thoát sàn, thoát mái, thoát bồn rửa, thoát máy giặt…
  • Ống luồn dây âm tường, âm sàn, treo trần kỹ thuật.
  • Một số hệ thống nước kỹ thuật, nước thải nhẹ, tùy theo tính chất dung dịch.

Lưu ý thực tế:

  • Khi hỏi mua ống PVC, nên nêu rõ: dùng cho nước cấp hay thoát, đặt trong nhà hay ngoài trời, chôn hay treo, áp lực bơm dự kiến.
  • Không nên dùng ống thoát mỏng cho tuyến chịu áp → dễ nứt, rò, ảnh hưởng tới công trình.
  • Ống PVC không dùng cho nước quá nóng, hơi nóng, dung dịch nhiệt độ cao, hoặc hóa chất mạnh nếu chưa được tư vấn kỹ.

Thanh profile PVC/uPVC (khung cửa, nẹp, lam, phào chỉ…)

Thanh profile PVC/uPVC là các thanh định hình được ép đùn với tiết diện phức tạp: nhiều khoang rỗng, gân tăng cứng, rãnh lắp gioăng, rãnh bắt phụ kiện…

Các dạng profile phổ biến:

  • Profile cửa uPVC khung kính:
    • Thanh khung, thanh cánh, nẹp kính…
    • Bên trong thường có lõi thép gia cường để tăng độ cứng, khả năng chịu lực.
    • Kết hợp kính, phụ kiện (bản lề, khóa, tay nắm) thành bộ cửa hoàn chỉnh.
  • Thanh lam, nẹp, phào chỉ PVC:
    • Dùng để làm lam trang trí, nẹp che mép, phào trần, nẹp chân tường…
    • Tạo hiệu ứng thẩm mỹ, che khuất mối nối, khe hở.
  • Profile cho vách, khung nhẹ: Thanh khung cho vách ngăn PVC, vách kính, vách nhựa nội thất.

Đặc điểm thực tế:

  • Thiết kế profile thường theo từng hệ riêng (hệ cửa, hệ vách), không trộn lẫn ngẫu nhiên được.
  • Yêu cầu cao về độ thẳng, độ ổn định kích thước, độ bám màu, vì đây là phần nhìn thấy của công trình.
  • Độ bền của cửa, vách, lam… không chỉ phụ thuộc profile, mà còn phụ thuộc cách gia cường, cách lắp, chất lượng kính, phụ kiện và tay nghề thi công.

Profile PVC/uPVC phù hợp cho những hạng mục cần thẩm mỹ, chống ẩm, không rỉ, nhưng không phải là kết cấu chịu lực chính của công trình.

Màng PVC, ống mềm, da PVC

Nhóm này ít được gọi là tấm PVC hay ống PVC theo cách quen thuộc, nhưng vẫn là các loại nhựa PVC trong thực tế:

Màng PVC

  • Có thể trong suốt, mờ hoặc màu.
  • Dùng làm rèm ngăn khu vực trong kho lạnh, xưởng (rèm strip), một số loại bao bì công nghiệp, màng che, bạt…
  • Độ dày, độ cứng, mềm khác nhau tùy ứng dụng.

Ống mềm PVC

  • Dùng trong nông nghiệp (ống tưới, ống hút – xả nước), tiểu thủ công nghiệp (ống hút bụi, hút khí), một số ứng dụng dẫn dung dịch áp thấp.
  • Thường kết hợp với cốt sợi, cốt xoắn để tăng khả năng chịu áp, chịu uốn.

Da PVC, giả da

  • Làm bề mặt một số sản phẩm nội thất, công nghiệp (ghế, đệm, phụ kiện…).
  • Yêu cầu về thẩm mỹ, độ bền, độ mềm, khả năng vệ sinh nhiều hơn là khả năng chịu tải trọng lớn.

Lưu ý: nhóm này thường liên quan đến chất hóa dẻo khá nhiều, nên vấn đề an toàn (môi trường, sức khỏe) phụ thuộc rất chặt vào loại hóa dẻo sử dụng và mục đích thiết kế. Không phải loại màng/ống/da PVC nào cũng dùng được cho thực phẩm, y tế hoặc cho trẻ em.

Hạt compound PVC (nguyên liệu đầu vào cho các loại nhựa PVC)

Ở tầng thấp hơn của chuỗi sản xuất, có một khái niệm mà nhiều người làm nhà máy, workshop sẽ quan tâm hơn khách lẻ: hạt compound PVC.

  • Đây là hỗn hợp bột PVC + phụ gia (ổn định nhiệt, hóa dẻo, bôi trơn, độn, màu…) đã được trộn – nóng chảy – cắt hạt sẵn.
  • Khi đưa vào máy ép đùn, ép phun, cán, nhà sản xuất không phải cân đong từng loại phụ gia nữa, mà chỉ cần nạp compound theo đúng loại, giảm rủi ro sai lệch công thức.

Từ một công thức compound PVC, nhà máy có thể ép ra:

  • Ống PVC với đường kính, độ dày khác nhau.
  • Tấm PVC foam, tấm PVC cứng.
  • Thanh profile uPVC.
  • Màng, ống mềm (với compound thích hợp).

Đối với khách hàng cuối cùng (chủ nhà, chủ xưởng, bên quảng cáo), không nhất thiết phải biết chi tiết về compound, nhưng hiểu rằng:

  • Cùng là PVC nhưng compound khác nhau → sản phẩm cuối cùng khác hẳn nhau.
  • Chất lượng sản phẩm không chỉ phụ thuộc máy móc, mà phụ thuộc rất nhiều vào công thức compound và cách kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.

4. Các loại nhựa PVC theo lĩnh vực ứng dụng

Các loại nhựa PVC dùng trong xây dựng, điện nước

Trong xây dựng, điện nước, nhựa PVC gần như đồng nghĩa với ống, phụ kiện ống và một phần tấm/vách che kỹ thuật. Nếu tách cụ thể thì sẽ có mấy nhóm sau:

Ống PVC cho cấp nước, thoát nước

Với hệ thống nước, ống PVC gần như là lựa chọn mặc định cho nhà dân và rất nhiều công trình vừa và nhỏ. Thực tế sẽ có:

  • Ống PVC cấp nước: thường là ống PVC cứng/uPVC, thành dày vừa phải, được thiết kế chịu áp lực nước từ bơm, bồn chứa. Cùng đường kính nhưng ống cấp nước sẽ dày hơn, nặng hơn, giá cao hơn ống thoát.
  • Ống PVC thoát nước: ống cứng nhưng có thể mỏng hơn, vì gần như không chịu áp (nước chảy tự do). Dùng cho thoát sàn, thoát chậu rửa, thoát mái, thoát mưa.

Nếu không phân biệt, lấy ống thoát (thành mỏng) đem dùng cho đường ống cấp, về ngắn hạn có thể vẫn dùng được, nhưng về lâu dài rất dễ gặp tình trạng nứt, rò, đặc biệt ở các đoạn chịu áp lực cao hoặc bị va đập khi thi công.

Ống PVC cho luồn dây điện, dây cáp, máng cáp

Nhóm này thường dùng ống PVC cứng và một số profile PVC:

  • Ống luồn PVC tròn (âm tường, âm sàn, treo trần): giúp bảo vệ dây khỏi ẩm, va đập, gặm nhấm, đồng thời đảm bảo cách điện.
  • Ống vuông, máng cáp PVC: dùng trên trần kỹ thuật, trong nhà xưởng, khu vực lộ thiên nhưng vẫn trong nhà, giúp gom và bảo vệ dây cáp.

Điểm cần nhớ: Ống luồn điện không cần chịu áp lực nước, nhưng lại đòi hỏi cách điện, chống ẩm, không dễ cháy lan, nên công thức PVC và tiêu chuẩn sản xuất sẽ khác ống cấp/thoát nước.

Tấm, vách PVC cho che kỹ thuật, khu vực ẩm

Ở các phòng kỹ thuật, hành lang ẩm, khu vực dễ bám bẩn, người ta hay dùng:

  • Tấm PVC cứng để che tường, che trụ, làm vách ngăn kỹ thuật.
  • Tấm ốp PVC nhẹ (có thể là foam hoặc tấm mỏng) để ốp lại những mảng tường dễ bị bám nước, bám dầu, giúp việc lau chùi dễ hơn so với tường sơn.

Thực tế, không phải chỗ nào dùng gạch men, inox cũng là tốt nhất; nhiều khu vực kỹ thuật trong nhà máy, kho, bãi giữ xe… chỉ cần tấm PVC cứng là đủ sạch, đủ bền, chi phí lại mềm hơn.

Các loại nhựa PVC dùng trong nội thất, kiến trúc

Trong nội thất, kiến trúc, các loại nhựa PVC xuất hiện chủ yếu dưới dạng tấm ốp, thanh lam, nẹp, phào, và hệ cửa uPVC.

Tấm ốp tường, trần PVC

Đây là nhóm sản phẩm đi lên mạnh vài năm gần đây. Về bản chất vẫn là PVC, có thể là:

  • Tấm PVC đặc hoặc foam được ép dạng thanh ốp, có hèm, có khóa, hoặc
  • Tấm phẳng PVC cứng, PVC foam dùng để ốp dán trực tiếp lên bề mặt tường, trần.

Ứng dụng thực tế:

  • Ốp tường khu vực dễ bám bẩn: hành lang, khu vực bếp (phần không sát bếp nấu), phòng WC có mái che.
  • Ốp trần, đặc biệt trong các không gian cần dễ vệ sinh hơn so với trần thạch cao hoặc gỗ.

Ưu điểm: Chống ẩm, dễ lau chùi, thi công tương đối nhanh. Hạn chế: không “đã tay” bằng gỗ thật hoặc đá khi chạm vào, và không nên đặt sát nguồn nhiệt cao.

Thanh lam, nẹp, phào chỉ PVC

Đây là các profile PVC/uPVC dạng thanh, cắt theo kích thước, dùng để:

  • Làm lam trang trí tường, trần, quầy kệ.
  • Làm nẹp che mép, phào chỉ trần, nẹp chân tường, nẹp cửa.

So với gỗ, lam và phào PVC không bị mối, không lo ẩm mốc, nhưng cảm giác vật liệu sẽ “nhựa” hơn. Trong các không gian cần vệ sinh nhiều, ít yêu cầu cảm giác gỗ thật, PVC là lựa chọn dễ chấp nhận và dễ bảo trì.

Cửa nhựa uPVC khung kính

Loại cửa thường được gọi tắt là cửa nhựa lõi thép, thực chất là:

  • Thanh profile uPVC bên ngoài,
  • Lõi thép bên trong để tăng độ cứng,
  • Kính và hệ phụ kiện (bản lề, khóa, tay nắm, gioăng).

Ưu điểm:

  • Không rỉ, chống ẩm, ít bảo trì hơn gỗ, thép thường.
  • Cách âm, cách nhiệt tương đối (tùy loại kính, cấu trúc profile).

Hạn chế:

  • Nếu profile, lõi thép, phụ kiện không đồng bộ, cửa dễ bị xệ cánh, hở, khó đóng mở sau thời gian sử dụng.
  • Về thẩm mỹ, với nhiều người, cửa uPVC không sang bằng cửa gỗ cao cấp hoặc cửa nhôm hệ cao cấp, nhưng lại kinh tế và thực dụng trong rất nhiều công trình dân dụng, chung cư.

Các loại nhựa PVC dùng trong quảng cáo, trang trí

Trong ngành quảng cáo, trang trí, các loại nhựa PVC gần như xoay quanh tấm PVC foamtấm PVC cứng, đôi khi kết hợp thêm profile PVC nhỏ.

Tấm PVC foam cho biển bảng, backdrop, standee

Đây gần như là nhân vật chính trong biển bảng trong nhà:

  • Nhẹ, dễ treo, dễ bắt vít lên khung.
  • Bề mặt phẳng, dễ in, dễ dán.
  • Giá hợp lý nếu so với những vật liệu ngoại thất bền lâu như alu, inox.

Phù hợp cho:

  • Backdrop sự kiện, bảng menu, bảng chỉ dẫn, bảng thông báo.
  • Biển hiệu trong nhà, biển tạm ngoài trời có mái che.
  • Các hạng mục cần linh hoạt, dễ thay thế, không yêu cầu tuổi thọ quá dài.

Tấm PVC cứng làm nền cho chữ nổi, hộp đèn

Khi cần nền chắc hơn, ít rung, chịu va chạm tốt hơn, nhiều đơn vị chọn tấm PVC cứng thay vì foam:

  • Làm tấm hậu trong hộp đèn, bảng kỹ thuật, bảng gắn chữ nổi.
  • Làm panel khu vực dễ bị va chạm (gần cửa ra vào, khu vực vận chuyển hàng…).

Việc chọn foam hay tấm cứng thường dựa trên: kích thước bảng, cách treo/lắp, môi trường xung quanh (có dễ bị đụng vào không).

Kết hợp PVC với alu, mica, gỗ…

Hiếm khi chỉ dùng một loại vật liệu cho toàn bộ biển bảng. Thực tế, người làm quảng cáo thường:

  • Dùng tấm PVC foam/cứng làm nền,
  • Dùng mica, inox, alu làm chữ, viền, mặt dựng,
  • Dùng khung sắt/nhôm làm kết cấu chịu lực phía sau.

Cách kết hợp này giúp tận dụng được ưu điểm của từng loại: PVC làm nền nhẹ, dễ thi công, alu/mica/inox tạo vẻ ngoài cứng cáp, sang hơn, khung kim loại chịu lực.

Các loại nhựa PVC dùng trong công nghiệp, xử lý nước, nhà xưởng

Ở môi trường công nghiệp, các loại nhựa PVC xuất hiện dưới dạng ống kỹ thuật, tấm lót, vách che, máng cáp, tấm chắn.

Ống PVC cho nước kỹ thuật, nước thải

Khác với ống dân dụng, ống cho nhà máy phải tính thêm:

  • Tính chất nước hoặc dung dịch: có hóa chất, muối, dầu, nhiệt độ ra sao.
  • Áp lực đường ống, cách lắp (treo, đặt trên máng, chôn ngầm).

PVC thường được dùng cho:

  • Nước kỹ thuật, nước làm mát ở nhiệt độ vừa phải.
  • Một số loại nước thải có tính ăn mòn không quá cao, nồng độ hóa chất không quá mạnh.

Những trường hợp nhiệt độ cao, hóa chất mạnh, áp lực lớn, PVC có thể không đủ, lúc đó ngành sẽ dùng inox, composite, nhựa kỹ thuật khác.

Tấm PVC cứng cho bồn lót, mương, tấm chắn

Nhà xưởng thường có nhu cầu:

  • Lót bề mặt bồn, máng, khay chứa để hạn chế ăn mòn kim loại.
  • Làm tấm chắn, tấm che quanh máy, khu vực bắn nước, bắn hóa chất.

Tấm PVC cứng đáp ứng khá tốt các bài toán này trong mức nhiệt, hóa chất cho phép, vì:

  • Chống ẩm, dễ vệ sinh.
  • Kháng khá tốt nhiều loại dung dịch axit, kiềm loãng, muối.

Khi yêu cầu cao hơn (hóa chất mạnh, nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt), người ta sẽ chuyển sang composite, nhựa kỹ thuật, inox… nhưng chi phí cũng tăng tương ứng.

Vách PVC cho khu vực ẩm, cần vệ sinh thường xuyên

Trong các nhà máy thực phẩm, đồ uống, kho lạnh, khu đóng gói…, nhiều nơi dùng:

  • Tấm PVC (cứng hoặc foam loại phù hợp) để ốp tường, làm vách, tạo bề mặt phẳng, dễ phun rửa, tẩy rửa.
  • Rèm PVC mềm dạng dải (strip) làm cửa “rèm” cho kho lạnh, khu vực cần giữ nhiệt, ngăn bụi nhưng vẫn cho người và xe qua lại.

Giải pháp này vừa giúp dễ vệ sinh, đáp ứng tiêu chí an toàn vệ sinh ở mức độ quy định, vừa tối ưu chi phí so với việc dùng inox, gạch men ở mọi vị trí.

Các loại nhựa PVC trong nông nghiệp, bao bì, y tế

Nhóm này có độ nhạy cảm cao hơn, vì liên quan đến thực phẩm, dược, nước uống, cây trồng, môi trường sống.

PVC cho ống tưới, nhà màng, màng phủ trong nông nghiệp

Trong nông nghiệp, PVC xuất hiện chủ yếu ở:

  • Ống PVC (cứng hoặc mềm) dùng cho tưới tiêu, dẫn nước, dẫn phân lỏng.
  • Màng PVC dùng cho rèm che, cửa nhà màng, ngăn khu vực.

Ở đây, PVC được chọn vì:

  • Chống ẩm, chịu thời tiết vừa phải, dễ lắp đặt và thay thế.
  • Giá thành phù hợp với quy mô canh tác.

Tuy nhiên, việc thiết kế hệ thống vẫn cần tính tới: UV, nhiệt độ ngoài trời, áp lực bơm, loại dung dịch dẫn qua ống… để không quá tải khả năng của PVC.

PVC trong bao bì, y tế: tiêu chuẩn riêng, không dùng lẫn với PVC công nghiệp

Trong bao bì thực phẩm, dụng cụ y tế, dây truyền dịch, túi máu…, thế giới có những dòng PVC riêng với công thức phụ gia được kiểm soát rất chặt:

  • Loại hóa dẻo dùng được cho thực phẩm, y tế.
  • Mức độ di trú (migration) nằm trong giới hạn cho phép.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn, quy định cụ thể.

Những loại này không giống PVC dùng cho ống thoát nước, tấm ốp tường, tấm quảng cáo. Ngược lại, PVC công nghiệp dùng cho ống, tấm, profile… không được phép đem dùng cho đóng gói thực phẩm, y tế nếu không có kiểm chứng.

Cùng là các loại nhựa PVC, nhưng mỗi dòng sinh ra cho một lĩnh vực riêng. Không nên tận dụng ống, tấm PVC công nghiệp để đựng nước uống, thực phẩm, đồ y tế… chỉ vì thấy cũng là nhựa PVC.

Nhựa Phú An - Nhà cung cấp tấm nhựa, thùng nhựa Danpla uy tín tại Việt Nam

  • Cung cấp tấm Danpla nguyên tấm và cắt sẵn theo bản vẽ
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, đặc biệt nhanh tại Đà Nẵng, Hà Nội, TP.HCM
  • Nhận thiết kế layout cắt tối ưu, tư vấn tiết kiệm phế liệu, chọn hướng sóng và độ dày phù hợp

Hotline: 1800 1146

Website: https://nhuaphuan.com

Email: kinhdoanh@nhuaphuan.com.vn

Nhựa Phú An hiểu vật liệu, hiểu sản xuất, hiểu nhu cầu của bạn.

Chia sẻ: